Cảnh báo về nguy cơ ung thư phụ khoa
Bệnh ung thư phụ khoa thường tiến triển âm thầm, và khi phụ nữ nhận thấy triệu chứng thì đã muộn. Ung thư phụ khoa bao gồm các loại ung thư ở cơ quan sinh sản nữ như buồng trứng, vòi trứng, tử cung, cổ tử cung, âm đạo và bộ phận sinh dục ngoài. Phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ Á Đông, thường ngại khám phụ khoa. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã cải thiện việc phòng ngừa và phát hiện sớm ung thư, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Một nguyên nhân chính của ung thư cổ tử cung là nhiễm virus HPV, lây truyền qua đường tình dục. Trong hơn 80 loại HPV, chỉ 13 loại liên quan đến ung thư cổ tử cung, và virus này có thể làm biến đổi tế bào cổ tử cung qua nhiều năm trước khi trở thành ác tính.
Phát hiện sớm nhiễm HPV liên quan đến ung thư cổ tử cung là rất quan trọng để phòng ngừa bệnh. Gần đây, các nhà khoa học đã sử dụng phương pháp sinh học phân tử để kiểm tra DNA của 13 loại HPV nguy hiểm ở phụ nữ. Phương pháp này kết hợp với xét nghiệm phết Pap giúp phát hiện biến đổi tế bào, từ đó yêu cầu điều trị tích cực nếu cần. Dù chỉ nhiễm HPV gây ung thư nhưng xét nghiệm phết Pap bình thường, phụ nữ vẫn cần theo dõi. Ngoài ra, nghiên cứu vắcxin phòng HPV đang được tiến hành, nhằm ngăn ngừa ung thư cổ tử cung. Phương pháp xét nghiệm phết Pap hiện tại cũng đang được cải tiến để phát hiện tế bào ác tính hiệu quả hơn.
Mặc dù phương pháp đã hỗ trợ trong việc chẩn đoán sớm ung thư cổ tử cung, nhưng vẫn còn hạn chế. Các chất nhầy, mủ, máu và tạp chất có thể làm mờ tế bào, gây khó khăn cho bác sĩ trong việc chẩn đoán, dẫn đến kết quả sai lệch. Xét nghiệm Pap sử dụng dung dịch liquid-based giúp loại bỏ tạp chất, cho phép các tế bào được dán vào phiến kính và soi dưới kính hiển vi, giảm sai sót và tỷ lệ phụ nữ phải làm lại xét nghiệm. Việc phải xét nghiệm lại thường gây lo lắng cho người bệnh. Đối với ung thư nội mạc tử cung, các nhà nghiên cứu đang tập trung vào di truyền học phân tử, đặc biệt là ở những phụ nữ có nguy cơ cao do hội chứng ung thư đại tràng không phải polyp (HNPCC).
Gần đây, sự thay đổi hoặc mất ổn định của DNA được xác định là yếu tố quan trọng trong sinh bệnh. Gen PTEN, vốn có chức năng ức chế khối u, khi bị hỏng có thể gây ung thư nội mạc tử cung. Ngoài ra, một gen khác liên quan đến tiếp nhận progesteron cũng làm tăng nguy cơ bệnh này khi biến đổi. Các gen như p53 và Rb cũng góp phần vào diễn biến bệnh. Xét nghiệm di truyền học có thể giúp phát hiện sớm và phòng ngừa bệnh. Hy vọng được nhen lên rằng điều trị gen có thể sửa chữa sai sót DNA gây ung thư. Ung thư buồng trứng, được gọi là "kẻ giết người thầm lặng", thường không có triệu chứng khi khối u nhỏ. Hiện tại, CA-125 được dùng để phát hiện ung thư buồng trứng, nhưng nó cũng tăng lên trong một số ung thư khác và bệnh lành tính.
CA-125 không hiệu quả trong phát hiện sớm ung thư buồng trứng, vì vậy các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm các chất khác như lysophosphatidic acid (LPA) và osteopontin để cải thiện chẩn đoán và theo dõi bệnh. Xét nghiệm di truyền nhằm phát hiện đột biến ở gen BRCA1 và BRCA2 cũng là biện pháp phòng ngừa ung thư buồng trứng. Phụ nữ có đột biến này và đã sinh con có thể xem xét cắt bỏ buồng trứng và vòi trứng. Ngoài ra, một phương pháp mới sử dụng phân tích protein trong máu do tế bào ung thư tiết ra đang được nghiên cứu với hy vọng nâng cao khả năng chẩn đoán sớm. Một số bệnh thường gặp ở phụ nữ bao gồm viêm âm đạo, kinh nguyệt không đều, u xơ tử cung và u nang buồng trứng.


Source: https://afamily.vn/canh-giac-voi-benh-ung-thu-phu-khoa-20121224032531682.chn